STT |
Tên công tác |
Đơn vị |
Diễn giải chi tiết (Chất liệu, xuất xứ, …) |
Khối lượng |
Đơn giá (VL+NC) |
Thành tiền (đ) |
Ghi chú |
A |
PHẦN PHÁ DỠ |
|
|
|
|
|
|
1 |
Tháo dỡ cửa các loại |
bộ |
|
2 |
300.000 |
600.000 |
|
2 |
Phá dỡ tường xây |
m2 |
|
141,3 |
75.000 |
10.597.500 |
|
3 |
Cắt sàn bê tông, đục phá sàn bê tông |
m2 |
|
6,2 |
450.000 |
2.790.000 |
|
4 |
Phá dỡ cầu thang |
tầng |
|
2 |
3.000.000 |
6.000.000 |
|
5 |
Dọn dẹp và vận chuyển phế thải |
gói |
|
1 |
3.000.000 |
3.000.000 |
|
6 |
Che bạt phủ chống bụi công trình |
gói |
|
1 |
1.000.000 |
1.000.000 |
|
|
PHẦN CẢI TẠO |
|
|
|
|
|
|
A |
PHẦN KHUNG BTCT |
|
|
|
|
|
|
1 |
Đào móng cột |
m3 |
|
6,800 |
235.000 |
1.598.000 |
|
2 |
Đắp cát tôn nền móng |
m3 |
|
6,000 |
235.000 |
1.410.000 |
|
3 |
Bê tông lót móng, đá 4×6, M100, bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ công |
m3 |
|
2,200 |
920.000 |
2.024.000 |
|
4 |
Bê tông đài móng, giằng móng, mác 200#, đá 1×2 |
m3 |
Xi măng Hoàng Long |
6,700 |
2.000.000 |
13.400.000 |
|
5 |
Ván khuôn móng, dầm giằng |
m2 |
|
34,000 |
200.000 |
6.800.000 |
|
6 |
Công tác sản xuất, lắp dựng cốt thép đài móng, dầm giằng, ĐK 10<= D <=18mm |
kg |
Thép Hòa Phát CB240-T; CB-300V |
603,000 |
27.300 |
16.461.900 |
|
7 |
Bê tông cột, đá 1×2, mác 200#, đá 1×2 |
m3 |
Xi măng Hoàng Long |
4,356 |
2.000.000 |
8.712.000 |
|
8 |
Ván khuôn cột |
m2 |
|
79,200 |
200.000 |
15.840.000 |
|
9 |
Công tác sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, đường kính D<10mm |
kg |
Thép Hòa Phát CB240-T; CB-300V |
87,120 |
27.300 |
2.378.376 |
|
10 |
Công tác sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, đường kính D<=18mm |
kg |
Thép Hòa Phát CB240-T; CB-300V |
568,800 |
27.300 |
15.528.240 |
|
11 |
Bê tông dầm sàn, đá 1×2, mác 200#, đá 1×2 |
m3 |
Xi măng Hoàng Long |
17,469 |
2.000.000 |
34.937.200 |
|
12 |
Ván khuôn dầm sàn |
m2 |
|
127,100 |
200.000 |
25.420.000 |
|
13 |
Công tác sản xuất, lắp dựng cốt thép dầm đường kính D<10mm |
kg |
Thép Hòa Phát CB240-T; CB-300V |
262,029 |
27.300 |
7.153.392 |
|
14 |
Công tác sản xuất, lắp dựng cốt thép dầm sàn, đường kính 10<=D<=18mm (thép sàn D10mm; a=200mm, 2 lớp; dầm 4 cây D16) |
kg |
Thép Hòa Phát CB240-T; CB-300V |
1.222,802 |
27.300 |
33.382.495 |
|
15 |
Khoan cấy thép bằng keo ramset, hoặc hitill |
lỗ |
D<=18mm |
106,000 |
65.000 |
6.890.000 |
|
16 |
Bê tông nền nhà, mác 200#, đá 1×2 |
m3 |
Xi măng Hoàng Long |
4,000 |
2.000.000 |
8.000.000 |
|
B |
PHẦN THÂN |
|
|
|
|
|
|
17 |
Xây tường gạch đặc mác 75, vữa XM mác 75 |
m3 |
Gạch chỉ đặc M75, Xi măng PCB 30 |
26,168 |
2.250.000 |
58.877.955 |
|
18 |
Trát tường trong nhà, dày 1.5cm, VXM mác 75 |
m2 |
|
389,840 |
220.000 |
85.764.800 |
|
19 |
Trát tường ngoài nhà, dày 1.5cm, VXM mác 75 |
m2 |
|
169,920 |
220.000 |
37.382.400 |
|
20 |
Thi công trần thạch cao khung xương Hà Nội, tấm 9mm loại thường |
m2 |
Khung xương Hà Nội, |
64,320 |
185.000 |
11.899.200 |
|
21 |
Thi công trần thạch cao khung xương Hà Nội, tấm 9mm loại chống ẩm |
m2 |
Khung xương Hà Nội, |
9,720 |
230.000 |
2.235.600 |
|
22 |
Chống thấm nền sàn |
m2 |
Sika top seal 107 |
28,600 |
150.000 |
4.290.000 |
|
23 |
Lát nền sàn bằng gạch hãng Prime |
m2 |
40x40cm prime |
30,800 |
435.000 |
13.398.000 |
|
24 |
Lát gạch chống trơn WC |
m2 |
30x60cm chống trơn, Prime |
67,980 |
460.000 |
31.270.800 |
|
25 |
Lát nền sàn bằng gạch hãng Prime |
m2 |
|
26,200 |
435.000 |
11.397.000 |
|
26 |
Bả trần, bằng thạch cao |
m2 |
Nippon |
74,040 |
45.000 |
3.331.800 |
|
27 |
Sơn tường trong nhà không bả (Bao gồm sơn 1 nước lót, 2 nước phủ); Sơn lót 1 lớp Nippon, sơn phủ 2 lớp Nippon (mã màu bên A chỉ định) |
m2 |
Nippon |
463,880 |
60.000 |
27.832.800 |
|
28 |
Sơn tường ngoài nhà không bả (Bao gồm sơn 1 nước lót, 2 nước phủ); Sơn lót 1 lớp Nippon, sơn phủ 2 lớp Nippon (mã màu bên A chỉ định) |
m2 |
Nippon |
169,920 |
80.000 |
13.593.600 |
|
29 |
Thi công điện nước (không bao gồm thiết bị chiếu sáng, thiết bị vệ sinh) |
m2 |
Dây điện Cadisun, đế âm, công tắc Sino; ống cấp thoát nước Tiền Phong |
100,000 |
350.000 |
35.000.000 |
|
30 |
Thi công cầu thang sắt sơn tĩnh điện |
kg |
|
860,000 |
52.000 |
44.720.000 |
|
31 |
Gia công lắp dựng khung sắt bảo vệ sơn tĩnh điện |
m2 |
|
18,520 |
690.000 |
12.778.800 |
|
32 |
Lắp dựng cửa khung nhôm kính xingfa trong nước dày 1,2mm, kính dán AT 6,38mm |
m2 |
|
47,460 |
1.680.000 |
79.732.800 |
|